Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 1853




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

31
2

32
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 1853



đến 6 thg 12, 1853 đến 14 thg 12, 1853 đến 22 thg 12, 1853
Trăng non1 thg 11, 1853
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 11, 1853 đến 7 thg 11, 1853
Trăng đầu quý8 thg 11, 1853
Trăng đầu quý7 thg 12, 1853
Trăng mọc từ 9 thg 11, 1853
Trăng mọc từ 8 thg 12, 1853 đến 14 thg 11, 1853
Trăng tròn15 thg 11, 1853
Trăng tròn15 thg 12, 1853
Trăng khuyết từ 16 thg 11, 1853
Trăng khuyết từ 16 thg 12, 1853 đến 23 thg 11, 1853
Trăng quý ba24 thg 11, 1853
Trăng quý ba23 thg 12, 1853
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 11, 1853
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 12, 1853 đến 29 thg 12, 1853
Trăng non30 thg 12, 1853
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 1853 đến 5 thg 1, 1854
Trăng đầu quý6 thg 1, 1854
Trăng mọc từ 7 thg 1, 1854 đến 13 thg 1, 1854
Trăng tròn14 thg 1, 1854
Trăng khuyết từ 15 thg 1, 1854 đến 21 thg 1, 1854
Trăng quý ba22 thg 1, 1854
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 1854 đến 27 thg 1, 1854
Trăng non28 thg 1, 1854
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 1, 1854 đến 4 thg 2, 1854
Trăng đầu quý5 thg 2, 1854
Trăng mọc từ 6 thg 2, 1854 đến 12 thg 2, 1854
Trăng tròn13 thg 2, 1854
Trăng khuyết từ 14 thg 2, 1854 đến 19 thg 2, 1854
Trăng quý ba20 thg 2, 1854
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 1854 đến 26 thg 2, 1854