| Trăng non | 4 thg 11, 1850 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 5 thg 11, 1850 đến 11 thg 11, 1850 | |
| Trăng đầu quý | 12 thg 11, 1850 | |
| Trăng mọc | từ 13 thg 11, 1850 đến 18 thg 11, 1850 | |
| Trăng tròn | 19 thg 11, 1850 | |
| Trăng khuyết | từ 20 thg 11, 1850 đến 25 thg 11, 1850 | |
| Trăng quý ba | 26 thg 11, 1850 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 27 thg 11, 1850 đến 2 thg 12, 1850 |
| Trăng non | 3 thg 12, 1850 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 4 thg 12, 1850 đến 11 thg 12, 1850 | |
| Trăng đầu quý | 12 thg 12, 1850 | |
| Trăng mọc | từ 13 thg 12, 1850 đến 18 thg 12, 1850 | |
| Trăng tròn | 19 thg 12, 1850 | |
| Trăng khuyết | từ 20 thg 12, 1850 đến 25 thg 12, 1850 | |
| Trăng quý ba | 26 thg 12, 1850 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 27 thg 12, 1850 đến 1 thg 1, 1851 |
| Trăng non | 2 thg 1, 1851 | |
| Waxing lưỡi liềm | từ 3 thg 1, 1851 đến 9 thg 1, 1851 | |
| Trăng đầu quý | 10 thg 1, 1851 | |
| Trăng mọc | từ 11 thg 1, 1851 đến 16 thg 1, 1851 | |
| Trăng tròn | 17 thg 1, 1851 | |
| Trăng khuyết | từ 18 thg 1, 1851 đến 23 thg 1, 1851 | |
| Trăng quý ba | 24 thg 1, 1851 | |
| Lưỡi liềm vẫy | từ 25 thg 1, 1851 đến 31 thg 1, 1851 |