Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1850




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 1850



Trăng non5 thg 10, 1850
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 10, 1850 đến 12 thg 10, 1850
Trăng đầu quý13 thg 10, 1850
Trăng mọc từ 14 thg 10, 1850 đến 20 thg 10, 1850
Trăng tròn21 thg 10, 1850
Trăng khuyết từ 22 thg 10, 1850 đến 27 thg 10, 1850
Trăng quý ba28 thg 10, 1850
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 10, 1850 đến 3 thg 11, 1850
Trăng non4 thg 11, 1850
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 1850 đến 11 thg 11, 1850
Trăng đầu quý12 thg 11, 1850
Trăng mọc từ 13 thg 11, 1850 đến 18 thg 11, 1850
Trăng tròn19 thg 11, 1850
Trăng khuyết từ 20 thg 11, 1850 đến 25 thg 11, 1850
Trăng quý ba26 thg 11, 1850
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 1850 đến 2 thg 12, 1850
Trăng non3 thg 12, 1850
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 1850 đến 11 thg 12, 1850
Trăng đầu quý12 thg 12, 1850
Trăng mọc từ 13 thg 12, 1850 đến 18 thg 12, 1850
Trăng tròn19 thg 12, 1850
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 1850 đến 25 thg 12, 1850
Trăng quý ba26 thg 12, 1850
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 12, 1850 đến 1 thg 1, 1851