Lịch âm Tháng 12 năm 2925




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26
31

27



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2925



Trăng non6 thg 11, 2925
Waxing lưỡi liềm từ 7 thg 11, 2925 đến 12 thg 11, 2925
Trăng đầu quý13 thg 11, 2925
Trăng mọc từ 14 thg 11, 2925 đến 19 thg 11, 2925
Trăng tròn20 thg 11, 2925
Trăng khuyết từ 21 thg 11, 2925 đến 27 thg 11, 2925
Trăng quý ba28 thg 11, 2925
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 11, 2925 đến 4 thg 12, 2925
Trăng non5 thg 12, 2925
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 12, 2925 đến 11 thg 12, 2925
Trăng đầu quý12 thg 12, 2925
Trăng mọc từ 13 thg 12, 2925 đến 18 thg 12, 2925
Trăng tròn19 thg 12, 2925
Trăng khuyết từ 20 thg 12, 2925 đến 26 thg 12, 2925
Trăng quý ba27 thg 12, 2925
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 12, 2925 đến 3 thg 1, 2926
Trăng non4 thg 1, 2926
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 1, 2926 đến 10 thg 1, 2926
Trăng đầu quý11 thg 1, 2926
Trăng mọc từ 12 thg 1, 2926 đến 17 thg 1, 2926
Trăng tròn18 thg 1, 2926
Trăng khuyết từ 19 thg 1, 2926 đến 25 thg 1, 2926
Trăng quý ba26 thg 1, 2926
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 1, 2926 đến 2 thg 2, 2926