Lịch âm Tháng 12 năm 2922




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

23
2

24
3

25
4

26
5

27
6

28
7

29
8

1
9

2
10

3
11

4
12

5
13

6
14

7
15

8
16

9
17

10
18

11
19

12
20

13
21

14
22

15
23

16
24

17
25

18
26

19
27

20
28

21
29

22
30

23
31

24



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2922



Trăng non9 thg 11, 2922
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 11, 2922 đến 15 thg 11, 2922
Trăng đầu quý16 thg 11, 2922
Trăng mọc từ 17 thg 11, 2922 đến 23 thg 11, 2922
Trăng tròn24 thg 11, 2922
Trăng khuyết từ 25 thg 11, 2922 đến 30 thg 11, 2922
Trăng quý ba1 thg 12, 2922
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 12, 2922 đến 7 thg 12, 2922
Trăng non8 thg 12, 2922
Waxing lưỡi liềm từ 9 thg 12, 2922 đến 14 thg 12, 2922
Trăng đầu quý15 thg 12, 2922
Trăng mọc từ 16 thg 12, 2922 đến 23 thg 12, 2922
Trăng tròn24 thg 12, 2922
Trăng khuyết từ 25 thg 12, 2922 đến 30 thg 12, 2922
Trăng quý ba31 thg 12, 2922
Lưỡi liềm vẫy từ 1 thg 1, 2923 đến 6 thg 1, 2923
Trăng non7 thg 1, 2923
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 1, 2923 đến 13 thg 1, 2923
Trăng đầu quý14 thg 1, 2923
Trăng mọc từ 15 thg 1, 2923 đến 21 thg 1, 2923
Trăng tròn22 thg 1, 2923
Trăng khuyết từ 23 thg 1, 2923 đến 28 thg 1, 2923
Trăng quý ba29 thg 1, 2923
Lưỡi liềm vẫy từ 30 thg 1, 2923 đến 4 thg 2, 2923