Lịch âm Tháng 10 năm 2922




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

21
2

22
3

23
4

24
5

25
6

26
7

27
8

28
9

29
10

1
11

2
12

3
13

4
14

5
15

6
16

7
17

8
18

9
19

10
20

11
21

12
22

13
23

14
24

15
25

16
26

17
27

18
28

19
29

20
30

21
31

22



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2922



Trăng non11 thg 9, 2922
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 9, 2922 đến 17 thg 9, 2922
Trăng đầu quý18 thg 9, 2922
Trăng mọc từ 19 thg 9, 2922 đến 24 thg 9, 2922
Trăng tròn25 thg 9, 2922
Trăng khuyết từ 26 thg 9, 2922 đến 2 thg 10, 2922
Trăng quý ba3 thg 10, 2922
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 10, 2922 đến 9 thg 10, 2922
Trăng non10 thg 10, 2922
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 10, 2922 đến 16 thg 10, 2922
Trăng đầu quý17 thg 10, 2922
Trăng mọc từ 18 thg 10, 2922 đến 24 thg 10, 2922
Trăng tròn25 thg 10, 2922
Trăng khuyết từ 26 thg 10, 2922 đến 1 thg 11, 2922
Trăng quý ba2 thg 11, 2922
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 11, 2922 đến 8 thg 11, 2922