Lịch âm Tháng 10 năm 2919




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2919



Trăng non14 thg 9, 2919
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 9, 2919 đến 21 thg 9, 2919
Trăng đầu quý22 thg 9, 2919
Trăng mọc từ 23 thg 9, 2919 đến 28 thg 9, 2919
Trăng tròn29 thg 9, 2919
Trăng khuyết từ 30 thg 9, 2919 đến 5 thg 10, 2919
Trăng quý ba6 thg 10, 2919
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 10, 2919 đến 12 thg 10, 2919
Trăng non13 thg 10, 2919
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 10, 2919 đến 20 thg 10, 2919
Trăng đầu quý21 thg 10, 2919
Trăng mọc từ 22 thg 10, 2919 đến 28 thg 10, 2919
Trăng tròn29 thg 10, 2919
Trăng khuyết từ 30 thg 10, 2919 đến 3 thg 11, 2919
Trăng quý ba4 thg 11, 2919
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 11, 2919 đến 11 thg 11, 2919