Lịch âm Tháng 3 năm 2918




Tháng 3
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29
31

30



Các tuần trăng vào Tháng 3 năm 2918



Trăng non1 thg 2, 2918
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 2, 2918 đến 7 thg 2, 2918
Trăng đầu quý8 thg 2, 2918
Trăng mọc từ 9 thg 2, 2918 đến 14 thg 2, 2918
Trăng tròn15 thg 2, 2918
Trăng khuyết từ 16 thg 2, 2918 đến 22 thg 2, 2918
Trăng quý ba23 thg 2, 2918
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 2, 2918 đến 1 thg 3, 2918
Trăng non2 thg 3, 2918
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 3, 2918 đến 8 thg 3, 2918
Trăng đầu quý9 thg 3, 2918
Trăng mọc từ 10 thg 3, 2918 đến 16 thg 3, 2918
Trăng tròn17 thg 3, 2918
Trăng khuyết từ 18 thg 3, 2918 đến 24 thg 3, 2918
Trăng quý ba25 thg 3, 2918
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 3, 2918 đến 31 thg 3, 2918
Trăng non1 thg 4, 2918
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 4, 2918 đến 7 thg 4, 2918
Trăng đầu quý8 thg 4, 2918
Trăng mọc từ 9 thg 4, 2918 đến 15 thg 4, 2918
Trăng tròn16 thg 4, 2918
Trăng khuyết từ 17 thg 4, 2918 đến 23 thg 4, 2918
Trăng quý ba24 thg 4, 2918
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2918 đến 29 thg 4, 2918