Lịch âm Tháng 11 năm 2913




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

14
2

15
3

16
4

17
5

18
6

19
7

20
8

21
9

22
10

23
11

24
12

25
13

26
14

27
15

28
16

29
17

30
18

1
19

2
20

3
21

4
22

5
23

6
24

7
25

8
26

9
27

10
28

11
29

12
30

13



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2913



Trăng non19 thg 10, 2913
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 10, 2913 đến 25 thg 10, 2913
Trăng đầu quý26 thg 10, 2913
Trăng mọc từ 27 thg 10, 2913 đến 2 thg 11, 2913
Trăng tròn3 thg 11, 2913
Trăng khuyết từ 4 thg 11, 2913 đến 10 thg 11, 2913
Trăng quý ba11 thg 11, 2913
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 11, 2913 đến 17 thg 11, 2913
Trăng non18 thg 11, 2913
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 11, 2913 đến 24 thg 11, 2913
Trăng đầu quý25 thg 11, 2913
Trăng mọc từ 26 thg 11, 2913 đến 2 thg 12, 2913
Trăng tròn3 thg 12, 2913
Trăng khuyết từ 4 thg 12, 2913 đến 9 thg 12, 2913
Trăng quý ba10 thg 12, 2913
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 12, 2913 đến 16 thg 12, 2913
Trăng non17 thg 12, 2913
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 12, 2913 đến 24 thg 12, 2913
Trăng đầu quý25 thg 12, 2913
Trăng mọc từ 26 thg 12, 2913 đến 1 thg 1, 2914
Trăng tròn2 thg 1, 2914
Trăng khuyết từ 3 thg 1, 2914 đến 8 thg 1, 2914
Trăng quý ba9 thg 1, 2914
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 1, 2914 đến 15 thg 1, 2914