Lịch âm Tháng 11 năm 2908




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2908



Trăng non15 thg 10, 2908
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 2908 đến 21 thg 10, 2908
Trăng đầu quý22 thg 10, 2908
Trăng mọc từ 23 thg 10, 2908 đến 28 thg 10, 2908
Trăng tròn29 thg 10, 2908
Trăng khuyết từ 30 thg 10, 2908 đến 4 thg 11, 2908
Trăng quý ba5 thg 11, 2908
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 11, 2908 đến 12 thg 11, 2908
Trăng non13 thg 11, 2908
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 11, 2908 đến 20 thg 11, 2908
Trăng đầu quý21 thg 11, 2908
Trăng mọc từ 22 thg 11, 2908 đến 26 thg 11, 2908
Trăng tròn27 thg 11, 2908
Trăng khuyết từ 28 thg 11, 2908 đến 4 thg 12, 2908
Trăng quý ba5 thg 12, 2908
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 2908 đến 12 thg 12, 2908
Trăng non13 thg 12, 2908
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 12, 2908 đến 19 thg 12, 2908
Trăng đầu quý20 thg 12, 2908
Trăng mọc từ 21 thg 12, 2908 đến 26 thg 12, 2908
Trăng tròn27 thg 12, 2908
Trăng khuyết từ 28 thg 12, 2908 đến 3 thg 1, 2909
Trăng quý ba4 thg 1, 2909
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 1, 2909 đến 11 thg 1, 2909