Lịch âm Tháng 4 năm 2907




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

29
2

1
3

2
4

3
5

4
6

5
7

6
8

7
9

8
10

9
11

10
12

11
13

12
14

13
15

14
16

15
17

16
18

17
19

18
20

19
21

20
22

21
23

22
24

23
25

24
26

25
27

26
28

27
29

28
30

29



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2907



Trăng non4 thg 3, 2907
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 3, 2907 đến 10 thg 3, 2907
Trăng đầu quý11 thg 3, 2907
Trăng mọc từ 12 thg 3, 2907 đến 19 thg 3, 2907
Trăng tròn20 thg 3, 2907
Trăng khuyết từ 21 thg 3, 2907 đến 25 thg 3, 2907
Trăng quý ba26 thg 3, 2907
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 3, 2907 đến 1 thg 4, 2907
Trăng non2 thg 4, 2907
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 4, 2907 đến 9 thg 4, 2907
Trăng đầu quý10 thg 4, 2907
Trăng mọc từ 11 thg 4, 2907 đến 17 thg 4, 2907
Trăng tròn18 thg 4, 2907
Trăng khuyết từ 19 thg 4, 2907 đến 24 thg 4, 2907
Trăng quý ba25 thg 4, 2907
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 4, 2907 đến 1 thg 5, 2907
Trăng non2 thg 5, 2907
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 5, 2907 đến 9 thg 5, 2907
Trăng đầu quý10 thg 5, 2907
Trăng mọc từ 11 thg 5, 2907 đến 16 thg 5, 2907
Trăng tròn17 thg 5, 2907
Trăng khuyết từ 18 thg 5, 2907 đến 23 thg 5, 2907
Trăng quý ba24 thg 5, 2907
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 5, 2907 đến 30 thg 5, 2907