Lịch âm Tháng 11 năm 2904




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2904



Trăng non28 thg 10, 2904
Waxing lưỡi liềm từ 29 thg 10, 2904 đến 3 thg 11, 2904
Trăng đầu quý4 thg 11, 2904
Trăng mọc từ 5 thg 11, 2904 đến 12 thg 11, 2904
Trăng tròn13 thg 11, 2904
Trăng khuyết từ 14 thg 11, 2904 đến 19 thg 11, 2904
Trăng quý ba20 thg 11, 2904
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 11, 2904 đến 26 thg 11, 2904
Trăng non27 thg 11, 2904
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 11, 2904 đến 3 thg 12, 2904
Trăng đầu quý4 thg 12, 2904
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2904 đến 11 thg 12, 2904
Trăng tròn12 thg 12, 2904
Trăng khuyết từ 13 thg 12, 2904 đến 18 thg 12, 2904
Trăng quý ba19 thg 12, 2904
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 12, 2904 đến 25 thg 12, 2904
Trăng non26 thg 12, 2904
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2904 đến 2 thg 1, 2905
Trăng đầu quý3 thg 1, 2905
Trăng mọc từ 4 thg 1, 2905 đến 10 thg 1, 2905
Trăng tròn11 thg 1, 2905
Trăng khuyết từ 12 thg 1, 2905 đến 17 thg 1, 2905
Trăng quý ba18 thg 1, 2905
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2905 đến 24 thg 1, 2905