Lịch âm Tháng 9 năm 2904




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2904



Trăng non1 thg 8, 2904
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 8, 2904 đến 7 thg 8, 2904
Trăng đầu quý8 thg 8, 2904
Trăng mọc từ 9 thg 8, 2904 đến 14 thg 8, 2904
Trăng tròn15 thg 8, 2904
Trăng khuyết từ 16 thg 8, 2904 đến 23 thg 8, 2904
Trăng quý ba24 thg 8, 2904
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 8, 2904 đến 30 thg 8, 2904
Trăng non31 thg 8, 2904
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 9, 2904 đến 5 thg 9, 2904
Trăng đầu quý6 thg 9, 2904
Trăng mọc từ 7 thg 9, 2904 đến 13 thg 9, 2904
Trăng tròn14 thg 9, 2904
Trăng khuyết từ 15 thg 9, 2904 đến 21 thg 9, 2904
Trăng quý ba22 thg 9, 2904
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 9, 2904 đến 28 thg 9, 2904
Trăng non29 thg 9, 2904
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 9, 2904 đến 5 thg 10, 2904
Trăng đầu quý6 thg 10, 2904
Trăng mọc từ 7 thg 10, 2904 đến 13 thg 10, 2904
Trăng tròn14 thg 10, 2904
Trăng khuyết từ 15 thg 10, 2904 đến 21 thg 10, 2904
Trăng quý ba22 thg 10, 2904
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 10, 2904 đến 27 thg 10, 2904