Lịch âm Tháng 12 năm 2902




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2902



Trăng non19 thg 11, 2902
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 11, 2902 đến 27 thg 11, 2902
Trăng đầu quý28 thg 11, 2902
Trăng mọc từ 29 thg 11, 2902 đến 4 thg 12, 2902
Trăng tròn5 thg 12, 2902
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2902 đến 11 thg 12, 2902
Trăng quý ba12 thg 12, 2902
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 12, 2902 đến 18 thg 12, 2902
Trăng non19 thg 12, 2902
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 12, 2902 đến 26 thg 12, 2902
Trăng đầu quý27 thg 12, 2902
Trăng mọc từ 28 thg 12, 2902 đến 2 thg 1, 2903
Trăng tròn3 thg 1, 2903
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2903 đến 9 thg 1, 2903
Trăng quý ba10 thg 1, 2903
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 1, 2903 đến 17 thg 1, 2903
Trăng non18 thg 1, 2903
Waxing lưỡi liềm từ 19 thg 1, 2903 đến 25 thg 1, 2903
Trăng đầu quý26 thg 1, 2903
Trăng mọc từ 27 thg 1, 2903 đến 1 thg 2, 2903
Trăng tròn2 thg 2, 2903
Trăng khuyết từ 3 thg 2, 2903 đến 8 thg 2, 2903
Trăng quý ba9 thg 2, 2903
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 2, 2903 đến 16 thg 2, 2903