Lịch âm Tháng 10 năm 2900




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

30
13

1
14

2
15

3
16

4
17

5
18

6
19

7
20

8
21

9
22

10
23

11
24

12
25

13
26

14
27

15
28

16
29

17
30

18
31

19



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2900



Trăng non13 thg 9, 2900
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 9, 2900 đến 20 thg 9, 2900
Trăng đầu quý21 thg 9, 2900
Trăng mọc từ 22 thg 9, 2900 đến 27 thg 9, 2900
Trăng tròn28 thg 9, 2900
Trăng khuyết từ 29 thg 9, 2900 đến 4 thg 10, 2900
Trăng quý ba5 thg 10, 2900
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 10, 2900 đến 12 thg 10, 2900
Trăng non13 thg 10, 2900
Waxing lưỡi liềm từ 14 thg 10, 2900 đến 20 thg 10, 2900
Trăng đầu quý21 thg 10, 2900
Trăng mọc từ 22 thg 10, 2900 đến 27 thg 10, 2900
Trăng tròn28 thg 10, 2900
Trăng khuyết từ 29 thg 10, 2900 đến 3 thg 11, 2900
Trăng quý ba4 thg 11, 2900
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 11, 2900 đến 11 thg 11, 2900