Lịch âm Tháng 9 năm 2898




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

26
2

27
3

28
4

29
5

1
6

2
7

3
8

4
9

5
10

6
11

7
12

8
13

9
14

10
15

11
16

12
17

13
18

14
19

15
20

16
21

17
22

18
23

19
24

20
25

21
26

22
27

23
28

24
29

25
30

26



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2898



Trăng non7 thg 8, 2898
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 8, 2898 đến 14 thg 8, 2898
Trăng đầu quý15 thg 8, 2898
Trăng mọc từ 16 thg 8, 2898 đến 20 thg 8, 2898
Trăng tròn21 thg 8, 2898
Trăng khuyết từ 22 thg 8, 2898 đến 27 thg 8, 2898
Trăng quý ba28 thg 8, 2898
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 8, 2898 đến 4 thg 9, 2898
Trăng non5 thg 9, 2898
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 9, 2898 đến 12 thg 9, 2898
Trăng đầu quý13 thg 9, 2898
Trăng mọc từ 14 thg 9, 2898 đến 18 thg 9, 2898
Trăng tròn19 thg 9, 2898
Trăng khuyết từ 20 thg 9, 2898 đến 26 thg 9, 2898
Trăng quý ba27 thg 9, 2898
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 9, 2898 đến 4 thg 10, 2898