Lịch âm Tháng 1 năm 2898




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

19
2

20
3

21
4

22
5

23
6

24
7

25
8

26
9

27
10

28
11

29
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2898



Trăng non14 thg 12, 2897
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2897 đến 19 thg 12, 2897
Trăng đầu quý20 thg 12, 2897
Trăng mọc từ 21 thg 12, 2897 đến 27 thg 12, 2897
Trăng tròn28 thg 12, 2897
Trăng khuyết từ 29 thg 12, 2897 đến 4 thg 1, 2898
Trăng quý ba5 thg 1, 2898
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2898 đến 11 thg 1, 2898
Trăng non12 thg 1, 2898
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 1, 2898 đến 18 thg 1, 2898
Trăng đầu quý19 thg 1, 2898
Trăng mọc từ 20 thg 1, 2898 đến 26 thg 1, 2898
Trăng tròn27 thg 1, 2898
Trăng khuyết từ 28 thg 1, 2898 đến 3 thg 2, 2898
Trăng quý ba4 thg 2, 2898
Lưỡi liềm vẫy từ 5 thg 2, 2898 đến 9 thg 2, 2898