Lịch âm Tháng 4 năm 2888




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2888



Trăng non2 thg 3, 2888
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 3, 2888 đến 9 thg 3, 2888
Trăng đầu quý10 thg 3, 2888
Trăng mọc từ 11 thg 3, 2888 đến 17 thg 3, 2888
Trăng tròn18 thg 3, 2888
Trăng khuyết từ 19 thg 3, 2888 đến 23 thg 3, 2888
Trăng quý ba24 thg 3, 2888
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 3, 2888 đến 31 thg 3, 2888
Trăng non1 thg 4, 2888
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 4, 2888 đến 8 thg 4, 2888
Trăng đầu quý9 thg 4, 2888
Trăng mọc từ 10 thg 4, 2888 đến 15 thg 4, 2888
Trăng tròn16 thg 4, 2888
Trăng khuyết từ 17 thg 4, 2888 đến 22 thg 4, 2888
Trăng quý ba23 thg 4, 2888
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 4, 2888 đến 29 thg 4, 2888
Trăng non30 thg 4, 2888
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 5, 2888 đến 7 thg 5, 2888
Trăng đầu quý8 thg 5, 2888
Trăng mọc từ 9 thg 5, 2888 đến 14 thg 5, 2888
Trăng tròn15 thg 5, 2888
Trăng khuyết từ 16 thg 5, 2888 đến 21 thg 5, 2888
Trăng quý ba22 thg 5, 2888
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2888 đến 29 thg 5, 2888