Lịch âm Tháng 12 năm 2885




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2885



Trăng non26 thg 11, 2885
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 11, 2885 đến 3 thg 12, 2885
Trăng đầu quý4 thg 12, 2885
Trăng mọc từ 5 thg 12, 2885 đến 11 thg 12, 2885
Trăng tròn12 thg 12, 2885
Trăng khuyết từ 13 thg 12, 2885 đến 17 thg 12, 2885
Trăng quý ba18 thg 12, 2885
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 12, 2885 đến 25 thg 12, 2885
Trăng non26 thg 12, 2885
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2885 đến 2 thg 1, 2886
Trăng đầu quý3 thg 1, 2886
Trăng mọc từ 4 thg 1, 2886 đến 9 thg 1, 2886
Trăng tròn10 thg 1, 2886
Trăng khuyết từ 11 thg 1, 2886 đến 16 thg 1, 2886
Trăng quý ba17 thg 1, 2886
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 1, 2886 đến 23 thg 1, 2886
Trăng non24 thg 1, 2886
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 1, 2886 đến 31 thg 1, 2886
Trăng đầu quý1 thg 2, 2886
Trăng mọc từ 2 thg 2, 2886 đến 8 thg 2, 2886
Trăng tròn9 thg 2, 2886
Trăng khuyết từ 10 thg 2, 2886 đến 14 thg 2, 2886
Trăng quý ba15 thg 2, 2886
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 2, 2886 đến 22 thg 2, 2886