Lịch âm Tháng 12 năm 2867




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

1
16

2
17

3
18

4
19

5
20

6
21

7
22

8
23

9
24

10
25

11
26

12
27

13
28

14
29

15
30

16
31

17



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2867



Trăng non16 thg 11, 2867
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 11, 2867 đến 23 thg 11, 2867
Trăng đầu quý24 thg 11, 2867
Trăng mọc từ 25 thg 11, 2867 đến 30 thg 11, 2867
Trăng tròn1 thg 12, 2867
Trăng khuyết từ 2 thg 12, 2867 đến 7 thg 12, 2867
Trăng quý ba8 thg 12, 2867
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 12, 2867 đến 14 thg 12, 2867
Trăng non15 thg 12, 2867
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 12, 2867 đến 22 thg 12, 2867
Trăng đầu quý23 thg 12, 2867
Trăng mọc từ 24 thg 12, 2867 đến 30 thg 12, 2867
Trăng tròn31 thg 12, 2867
Trăng khuyết từ 1 thg 1, 2868 đến 5 thg 1, 2868
Trăng quý ba6 thg 1, 2868
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 1, 2868 đến 13 thg 1, 2868
Trăng non14 thg 1, 2868
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 1, 2868 đến 21 thg 1, 2868
Trăng đầu quý22 thg 1, 2868
Trăng mọc từ 23 thg 1, 2868 đến 28 thg 1, 2868
Trăng tròn29 thg 1, 2868
Trăng khuyết từ 30 thg 1, 2868 đến 4 thg 2, 2868
Trăng quý ba5 thg 2, 2868
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 2, 2868 đến 12 thg 2, 2868