Lịch âm Tháng 10 năm 2859




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2859



Trăng non16 thg 9, 2859
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 9, 2859 đến 22 thg 9, 2859
Trăng đầu quý23 thg 9, 2859
Trăng mọc từ 24 thg 9, 2859 đến 30 thg 9, 2859
Trăng tròn1 thg 10, 2859
Trăng khuyết từ 2 thg 10, 2859 đến 8 thg 10, 2859
Trăng quý ba9 thg 10, 2859
Lưỡi liềm vẫy từ 10 thg 10, 2859 đến 15 thg 10, 2859
Trăng non16 thg 10, 2859
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 2859 đến 22 thg 10, 2859
Trăng đầu quý23 thg 10, 2859
Trăng mọc từ 24 thg 10, 2859 đến 30 thg 10, 2859
Trăng tròn31 thg 10, 2859
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2859 đến 6 thg 11, 2859
Trăng quý ba7 thg 11, 2859
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 2859 đến 13 thg 11, 2859