Lịch âm Tháng 6 năm 2835




Tháng 6
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

16
2

17
3

18
4

19
5

20
6

21
7

22
8

23
9

24
10

25
11

26
12

27
13

28
14

29
15

30
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15



Các tuần trăng vào Tháng 6 năm 2835



Trăng non17 thg 5, 2835
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 5, 2835 đến 24 thg 5, 2835
Trăng đầu quý25 thg 5, 2835
Trăng mọc từ 26 thg 5, 2835 đến 31 thg 5, 2835
Trăng tròn1 thg 6, 2835
Trăng khuyết từ 2 thg 6, 2835 đến 7 thg 6, 2835
Trăng quý ba8 thg 6, 2835
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 6, 2835 đến 15 thg 6, 2835
Trăng non16 thg 6, 2835
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 6, 2835 đến 22 thg 6, 2835
Trăng đầu quý23 thg 6, 2835
Trăng mọc từ 24 thg 6, 2835 đến 29 thg 6, 2835
Trăng tròn30 thg 6, 2835
Trăng khuyết từ 1 thg 7, 2835 đến 6 thg 7, 2835
Trăng quý ba7 thg 7, 2835
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 7, 2835 đến 14 thg 7, 2835