Lịch âm Tháng 1 năm 2834




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

3
2

4
3

5
4

6
5

7
6

8
7

9
8

10
9

11
10

12
11

13
12

14
13

15
14

16
15

17
16

18
17

19
18

20
19

21
20

22
21

23
22

24
23

25
24

26
25

27
26

28
27

29
28

30
29

1
30

2
31

3



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2834



Trăng non1 thg 12, 2833
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 12, 2833 đến 7 thg 12, 2833
Trăng đầu quý8 thg 12, 2833
Trăng mọc từ 9 thg 12, 2833 đến 16 thg 12, 2833
Trăng tròn17 thg 12, 2833
Trăng khuyết từ 18 thg 12, 2833 đến 23 thg 12, 2833
Trăng quý ba24 thg 12, 2833
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 12, 2833 đến 29 thg 12, 2833
Trăng non30 thg 12, 2833
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 12, 2833 đến 6 thg 1, 2834
Trăng đầu quý7 thg 1, 2834
Trăng mọc từ 8 thg 1, 2834 đến 14 thg 1, 2834
Trăng tròn15 thg 1, 2834
Trăng khuyết từ 16 thg 1, 2834 đến 21 thg 1, 2834
Trăng quý ba22 thg 1, 2834
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 1, 2834 đến 28 thg 1, 2834
Trăng non29 thg 1, 2834
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 1, 2834 đến 5 thg 2, 2834
Trăng đầu quý6 thg 2, 2834
Trăng mọc từ 7 thg 2, 2834 đến 13 thg 2, 2834
Trăng tròn14 thg 2, 2834
Trăng khuyết từ 15 thg 2, 2834 đến 19 thg 2, 2834
Trăng quý ba20 thg 2, 2834
Lưỡi liềm vẫy từ 21 thg 2, 2834 đến 27 thg 2, 2834