Lịch âm Tháng 1 năm 2829




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6
31

7



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2829



Trăng non26 thg 12, 2828
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 12, 2828 đến 1 thg 1, 2829
Trăng đầu quý2 thg 1, 2829
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2829 đến 8 thg 1, 2829
Trăng tròn9 thg 1, 2829
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2829 đến 17 thg 1, 2829
Trăng quý ba18 thg 1, 2829
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 1, 2829 đến 24 thg 1, 2829
Trăng non25 thg 1, 2829
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 1, 2829 đến 31 thg 1, 2829
Trăng đầu quý1 thg 2, 2829
Trăng mọc từ 2 thg 2, 2829 đến 7 thg 2, 2829
Trăng tròn8 thg 2, 2829
Trăng khuyết từ 9 thg 2, 2829 đến 15 thg 2, 2829
Trăng quý ba16 thg 2, 2829
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 2, 2829 đến 22 thg 2, 2829