Lịch âm Tháng 12 năm 2812




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

30
23

1
24

2
25

3
26

4
27

5
28

6
29

7
30

8
31

9



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2812



Trăng non23 thg 11, 2812
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 11, 2812 đến 30 thg 11, 2812
Trăng đầu quý1 thg 12, 2812
Trăng mọc từ 2 thg 12, 2812 đến 7 thg 12, 2812
Trăng tròn8 thg 12, 2812
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2812 đến 14 thg 12, 2812
Trăng quý ba15 thg 12, 2812
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 12, 2812 đến 22 thg 12, 2812
Trăng non23 thg 12, 2812
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 12, 2812 đến 30 thg 12, 2812
Trăng đầu quý31 thg 12, 2812
Trăng mọc từ 1 thg 1, 2813 đến 5 thg 1, 2813
Trăng tròn6 thg 1, 2813
Trăng khuyết từ 7 thg 1, 2813 đến 13 thg 1, 2813
Trăng quý ba14 thg 1, 2813
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2813 đến 21 thg 1, 2813
Trăng non22 thg 1, 2813
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 1, 2813 đến 28 thg 1, 2813
Trăng đầu quý29 thg 1, 2813
Trăng mọc từ 30 thg 1, 2813 đến 4 thg 2, 2813
Trăng tròn5 thg 2, 2813
Trăng khuyết từ 6 thg 2, 2813 đến 12 thg 2, 2813
Trăng quý ba13 thg 2, 2813
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 2, 2813 đến 20 thg 2, 2813