Lịch âm Tháng 5 năm 2812




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

1
2

2
3

3
4

4
5

5
6

6
7

7
8

8
9

9
10

10
11

11
12

12
13

13
14

14
15

15
16

16
17

17
18

18
19

19
20

20
21

21
22

22
23

23
24

24
25

25
26

26
27

27
28

28
29

29
30

1
31

2



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2812



Trăng non2 thg 4, 2812
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 4, 2812 đến 7 thg 4, 2812
Trăng đầu quý8 thg 4, 2812
Trăng mọc từ 9 thg 4, 2812 đến 15 thg 4, 2812
Trăng tròn16 thg 4, 2812
Trăng khuyết từ 17 thg 4, 2812 đến 23 thg 4, 2812
Trăng quý ba24 thg 4, 2812
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 4, 2812 đến 30 thg 4, 2812
Trăng non1 thg 5, 2812
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 5, 2812 đến 7 thg 5, 2812
Trăng đầu quý8 thg 5, 2812
Trăng mọc từ 9 thg 5, 2812 đến 15 thg 5, 2812
Trăng tròn16 thg 5, 2812
Trăng khuyết từ 17 thg 5, 2812 đến 22 thg 5, 2812
Trăng quý ba23 thg 5, 2812
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 5, 2812 đến 29 thg 5, 2812
Trăng non30 thg 5, 2812
Waxing lưỡi liềm từ 31 thg 5, 2812 đến 5 thg 6, 2812
Trăng đầu quý6 thg 6, 2812
Trăng mọc từ 7 thg 6, 2812 đến 14 thg 6, 2812
Trăng tròn15 thg 6, 2812
Trăng khuyết từ 16 thg 6, 2812 đến 21 thg 6, 2812
Trăng quý ba22 thg 6, 2812
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 6, 2812 đến 27 thg 6, 2812