Lịch âm Tháng 9 năm 2810




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

13
2

14
3

15
4

16
5

17
6

18
7

19
8

20
9

21
10

22
11

23
12

24
13

25
14

26
15

27
16

28
17

29
18

30
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2810



Trăng non20 thg 8, 2810
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 8, 2810 đến 26 thg 8, 2810
Trăng đầu quý27 thg 8, 2810
Trăng mọc từ 28 thg 8, 2810 đến 2 thg 9, 2810
Trăng tròn3 thg 9, 2810
Trăng khuyết từ 4 thg 9, 2810 đến 9 thg 9, 2810
Trăng quý ba10 thg 9, 2810
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 9, 2810 đến 18 thg 9, 2810
Trăng non19 thg 9, 2810
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 9, 2810 đến 25 thg 9, 2810
Trăng đầu quý26 thg 9, 2810
Trăng mọc từ 27 thg 9, 2810 đến 2 thg 10, 2810
Trăng tròn3 thg 10, 2810
Trăng khuyết từ 4 thg 10, 2810 đến 9 thg 10, 2810
Trăng quý ba10 thg 10, 2810
Lưỡi liềm vẫy từ 11 thg 10, 2810 đến 17 thg 10, 2810