Lịch âm Tháng 9 năm 2809




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

1
30

2



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2809



Trăng non1 thg 8, 2809
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 8, 2809 đến 7 thg 8, 2809
Trăng đầu quý8 thg 8, 2809
Trăng mọc từ 9 thg 8, 2809 đến 14 thg 8, 2809
Trăng tròn15 thg 8, 2809
Trăng khuyết từ 16 thg 8, 2809 đến 21 thg 8, 2809
Trăng quý ba22 thg 8, 2809
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 8, 2809 đến 30 thg 8, 2809
Trăng non31 thg 8, 2809
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 9, 2809 đến 6 thg 9, 2809
Trăng đầu quý7 thg 9, 2809
Trăng mọc từ 8 thg 9, 2809 đến 13 thg 9, 2809
Trăng tròn14 thg 9, 2809
Trăng khuyết từ 15 thg 9, 2809 đến 20 thg 9, 2809
Trăng quý ba21 thg 9, 2809
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 9, 2809 đến 28 thg 9, 2809
Trăng non29 thg 9, 2809
Waxing lưỡi liềm từ 30 thg 9, 2809 đến 5 thg 10, 2809
Trăng đầu quý6 thg 10, 2809
Trăng mọc từ 7 thg 10, 2809 đến 12 thg 10, 2809
Trăng tròn13 thg 10, 2809
Trăng khuyết từ 14 thg 10, 2809 đến 20 thg 10, 2809
Trăng quý ba21 thg 10, 2809
Lưỡi liềm vẫy từ 22 thg 10, 2809 đến 28 thg 10, 2809