Lịch âm Tháng 1 năm 2685




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

6
2

7
3

8
4

9
5

10
6

11
7

12
8

13
9

14
10

15
11

16
12

17
13

18
14

19
15

20
16

21
17

22
18

23
19

24
20

25
21

26
22

27
23

28
24

29
25

30
26

1
27

2
28

3
29

4
30

5
31

6



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2685



Trăng non27 thg 12, 2684
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 12, 2684 đến 2 thg 1, 2685
Trăng đầu quý3 thg 1, 2685
Trăng mọc từ 4 thg 1, 2685 đến 10 thg 1, 2685
Trăng tròn11 thg 1, 2685
Trăng khuyết từ 12 thg 1, 2685 đến 18 thg 1, 2685
Trăng quý ba19 thg 1, 2685
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 1, 2685 đến 25 thg 1, 2685
Trăng non26 thg 1, 2685
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 1, 2685 đến 1 thg 2, 2685
Trăng đầu quý2 thg 2, 2685
Trăng mọc từ 3 thg 2, 2685 đến 9 thg 2, 2685
Trăng tròn10 thg 2, 2685
Trăng khuyết từ 11 thg 2, 2685 đến 16 thg 2, 2685
Trăng quý ba17 thg 2, 2685
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 2, 2685 đến 23 thg 2, 2685