Lịch âm Tháng 1 năm 2684




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

24
2

25
3

26
4

27
5

28
6

29
7

1
8

2
9

3
10

4
11

5
12

6
13

7
14

8
15

9
16

10
17

11
18

12
19

13
20

14
21

15
22

16
23

17
24

18
25

19
26

20
27

21
28

22
29

23
30

24
31

25



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2684



Trăng non9 thg 12, 2683
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 12, 2683 đến 15 thg 12, 2683
Trăng đầu quý16 thg 12, 2683
Trăng mọc từ 17 thg 12, 2683 đến 24 thg 12, 2683
Trăng tròn25 thg 12, 2683
Trăng khuyết từ 26 thg 12, 2683 đến 31 thg 12, 2683
Trăng quý ba1 thg 1, 2684
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 1, 2684 đến 6 thg 1, 2684
Trăng non7 thg 1, 2684
Waxing lưỡi liềm từ 8 thg 1, 2684 đến 14 thg 1, 2684
Trăng đầu quý15 thg 1, 2684
Trăng mọc từ 16 thg 1, 2684 đến 22 thg 1, 2684
Trăng tròn23 thg 1, 2684
Trăng khuyết từ 24 thg 1, 2684 đến 29 thg 1, 2684
Trăng quý ba30 thg 1, 2684
Lưỡi liềm vẫy từ 31 thg 1, 2684 đến 5 thg 2, 2684