Lịch âm Tháng 11 năm 2679




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

8
2

9
3

10
4

11
5

12
6

13
7

14
8

15
9

16
10

17
11

18
12

19
13

20
14

21
15

22
16

23
17

24
18

25
19

26
20

27
21

28
22

29
23

30
24

1
25

2
26

3
27

4
28

5
29

6
30

7



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2679



Trăng non25 thg 10, 2679
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 10, 2679 đến 1 thg 11, 2679
Trăng đầu quý2 thg 11, 2679
Trăng mọc từ 3 thg 11, 2679 đến 8 thg 11, 2679
Trăng tròn9 thg 11, 2679
Trăng khuyết từ 10 thg 11, 2679 đến 15 thg 11, 2679
Trăng quý ba16 thg 11, 2679
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 11, 2679 đến 23 thg 11, 2679
Trăng non24 thg 11, 2679
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 11, 2679 đến 1 thg 12, 2679
Trăng đầu quý2 thg 12, 2679
Trăng mọc từ 3 thg 12, 2679 đến 7 thg 12, 2679
Trăng tròn8 thg 12, 2679
Trăng khuyết từ 9 thg 12, 2679 đến 15 thg 12, 2679
Trăng quý ba16 thg 12, 2679
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 12, 2679 đến 23 thg 12, 2679
Trăng non24 thg 12, 2679
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 12, 2679 đến 30 thg 12, 2679
Trăng đầu quý31 thg 12, 2679
Trăng mọc từ 1 thg 1, 2680 đến 6 thg 1, 2680
Trăng tròn7 thg 1, 2680
Trăng khuyết từ 8 thg 1, 2680 đến 13 thg 1, 2680
Trăng quý ba14 thg 1, 2680
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 1, 2680 đến 21 thg 1, 2680