Lịch âm Tháng 11 năm 2671




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

30
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2671



Trăng non23 thg 10, 2671
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 10, 2671 đến 30 thg 10, 2671
Trăng đầu quý31 thg 10, 2671
Trăng mọc từ 1 thg 11, 2671 đến 7 thg 11, 2671
Trăng tròn8 thg 11, 2671
Trăng khuyết từ 9 thg 11, 2671 đến 13 thg 11, 2671
Trăng quý ba14 thg 11, 2671
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 11, 2671 đến 21 thg 11, 2671
Trăng non22 thg 11, 2671
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 11, 2671 đến 29 thg 11, 2671
Trăng đầu quý30 thg 11, 2671
Trăng mọc từ 1 thg 12, 2671 đến 6 thg 12, 2671
Trăng tròn7 thg 12, 2671
Trăng khuyết từ 8 thg 12, 2671 đến 13 thg 12, 2671
Trăng quý ba14 thg 12, 2671
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 12, 2671 đến 21 thg 12, 2671
Trăng non22 thg 12, 2671
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 12, 2671 đến 29 thg 12, 2671
Trăng đầu quý30 thg 12, 2671
Trăng mọc từ 31 thg 12, 2671 đến 4 thg 1, 2672
Trăng tròn5 thg 1, 2672
Trăng khuyết từ 6 thg 1, 2672 đến 12 thg 1, 2672
Trăng quý ba13 thg 1, 2672
Lưỡi liềm vẫy từ 14 thg 1, 2672 đến 20 thg 1, 2672