Lịch âm Tháng 5 năm 2655




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

5
2

6
3

7
4

8
5

9
6

10
7

11
8

12
9

13
10

14
11

15
12

16
13

17
14

18
15

19
16

20
17

21
18

22
19

23
20

24
21

25
22

26
23

27
24

28
25

29
26

30
27

1
28

2
29

3
30

4
31

5



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2655



Trăng non27 thg 4, 2655
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 4, 2655 đến 3 thg 5, 2655
Trăng đầu quý4 thg 5, 2655
Trăng mọc từ 5 thg 5, 2655 đến 10 thg 5, 2655
Trăng tròn11 thg 5, 2655
Trăng khuyết từ 12 thg 5, 2655 đến 18 thg 5, 2655
Trăng quý ba19 thg 5, 2655
Lưỡi liềm vẫy từ 20 thg 5, 2655 đến 26 thg 5, 2655
Trăng non27 thg 5, 2655
Waxing lưỡi liềm từ 28 thg 5, 2655 đến 1 thg 6, 2655
Trăng đầu quý2 thg 6, 2655
Trăng mọc từ 3 thg 6, 2655 đến 9 thg 6, 2655
Trăng tròn10 thg 6, 2655
Trăng khuyết từ 11 thg 6, 2655 đến 17 thg 6, 2655
Trăng quý ba18 thg 6, 2655
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 6, 2655 đến 24 thg 6, 2655