Lịch âm Tháng 10 năm 2650




Tháng 10
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

15
2

16
3

17
4

18
5

19
6

20
7

21
8

22
9

23
10

24
11

25
12

26
13

27
14

28
15

29
16

1
17

2
18

3
19

4
20

5
21

6
22

7
23

8
24

9
25

10
26

11
27

12
28

13
29

14
30

15
31

16



Các tuần trăng vào Tháng 10 năm 2650



Trăng non17 thg 9, 2650
Waxing lưỡi liềm từ 18 thg 9, 2650 đến 23 thg 9, 2650
Trăng đầu quý24 thg 9, 2650
Trăng mọc từ 25 thg 9, 2650 đến 29 thg 9, 2650
Trăng tròn30 thg 9, 2650
Trăng khuyết từ 1 thg 10, 2650 đến 7 thg 10, 2650
Trăng quý ba8 thg 10, 2650
Lưỡi liềm vẫy từ 9 thg 10, 2650 đến 15 thg 10, 2650
Trăng non16 thg 10, 2650
Waxing lưỡi liềm từ 17 thg 10, 2650 đến 22 thg 10, 2650
Trăng đầu quý23 thg 10, 2650
Trăng mọc từ 24 thg 10, 2650 đến 29 thg 10, 2650
Trăng tròn30 thg 10, 2650
Trăng khuyết từ 31 thg 10, 2650 đến 6 thg 11, 2650
Trăng quý ba7 thg 11, 2650
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 2650 đến 14 thg 11, 2650