Lịch âm Tháng 4 năm 2650




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

10
2

11
3

12
4

13
5

14
6

15
7

16
8

17
9

18
10

19
11

20
12

21
13

22
14

23
15

24
16

25
17

26
18

27
19

28
20

29
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2650



Trăng non23 thg 3, 2650
Waxing lưỡi liềm từ 24 thg 3, 2650 đến 30 thg 3, 2650
Trăng đầu quý31 thg 3, 2650
Trăng mọc từ 1 thg 4, 2650 đến 6 thg 4, 2650
Trăng tròn7 thg 4, 2650
Trăng khuyết từ 8 thg 4, 2650 đến 13 thg 4, 2650
Trăng quý ba14 thg 4, 2650
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 4, 2650 đến 20 thg 4, 2650
Trăng non21 thg 4, 2650
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 4, 2650 đến 29 thg 4, 2650
Trăng đầu quý30 thg 4, 2650
Trăng mọc từ 1 thg 5, 2650 đến 6 thg 5, 2650
Trăng tròn7 thg 5, 2650
Trăng khuyết từ 8 thg 5, 2650 đến 13 thg 5, 2650
Trăng quý ba14 thg 5, 2650
Lưỡi liềm vẫy từ 15 thg 5, 2650 đến 20 thg 5, 2650