Lịch âm Tháng 1 năm 2649




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

30
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2649



Trăng non5 thg 12, 2648
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 12, 2648 đến 12 thg 12, 2648
Trăng đầu quý13 thg 12, 2648
Trăng mọc từ 14 thg 12, 2648 đến 20 thg 12, 2648
Trăng tròn21 thg 12, 2648
Trăng khuyết từ 22 thg 12, 2648 đến 27 thg 12, 2648
Trăng quý ba28 thg 12, 2648
Lưỡi liềm vẫy từ 29 thg 12, 2648 đến 3 thg 1, 2649
Trăng non4 thg 1, 2649
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 1, 2649 đến 10 thg 1, 2649
Trăng đầu quý11 thg 1, 2649
Trăng mọc từ 12 thg 1, 2649 đến 19 thg 1, 2649
Trăng tròn20 thg 1, 2649
Trăng khuyết từ 21 thg 1, 2649 đến 25 thg 1, 2649
Trăng quý ba26 thg 1, 2649
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 1, 2649 đến 1 thg 2, 2649