Lịch âm Tháng 12 năm 2450




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2450



Trăng non4 thg 11, 2450
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 11, 2450 đến 11 thg 11, 2450
Trăng đầu quý12 thg 11, 2450
Trăng mọc từ 13 thg 11, 2450 đến 18 thg 11, 2450
Trăng tròn19 thg 11, 2450
Trăng khuyết từ 20 thg 11, 2450 đến 25 thg 11, 2450
Trăng quý ba26 thg 11, 2450
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 11, 2450 đến 2 thg 12, 2450
Trăng non3 thg 12, 2450
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 12, 2450 đến 10 thg 12, 2450
Trăng đầu quý11 thg 12, 2450
Trăng mọc từ 12 thg 12, 2450 đến 17 thg 12, 2450
Trăng tròn18 thg 12, 2450
Trăng khuyết từ 19 thg 12, 2450 đến 24 thg 12, 2450
Trăng quý ba25 thg 12, 2450
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 12, 2450 đến 1 thg 1, 2451
Trăng non2 thg 1, 2451
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 1, 2451 đến 9 thg 1, 2451
Trăng đầu quý10 thg 1, 2451
Trăng mọc từ 11 thg 1, 2451 đến 16 thg 1, 2451
Trăng tròn17 thg 1, 2451
Trăng khuyết từ 18 thg 1, 2451 đến 23 thg 1, 2451
Trăng quý ba24 thg 1, 2451
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 1, 2451 đến 31 thg 1, 2451