Lịch âm Tháng 11 năm 2383




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2383



Trăng non26 thg 10, 2383
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 10, 2383 đến 1 thg 11, 2383
Trăng đầu quý2 thg 11, 2383
Trăng mọc từ 3 thg 11, 2383 đến 9 thg 11, 2383
Trăng tròn10 thg 11, 2383
Trăng khuyết từ 11 thg 11, 2383 đến 17 thg 11, 2383
Trăng quý ba18 thg 11, 2383
Lưỡi liềm vẫy từ 19 thg 11, 2383 đến 24 thg 11, 2383
Trăng non25 thg 11, 2383
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2383 đến 1 thg 12, 2383
Trăng đầu quý2 thg 12, 2383
Trăng mọc từ 3 thg 12, 2383 đến 9 thg 12, 2383
Trăng tròn10 thg 12, 2383
Trăng khuyết từ 11 thg 12, 2383 đến 16 thg 12, 2383
Trăng quý ba17 thg 12, 2383
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 12, 2383 đến 23 thg 12, 2383
Trăng non24 thg 12, 2383
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 12, 2383 đến 30 thg 12, 2383
Trăng đầu quý31 thg 12, 2383
Trăng mọc từ 1 thg 1, 2384 đến 8 thg 1, 2384
Trăng tròn9 thg 1, 2384
Trăng khuyết từ 10 thg 1, 2384 đến 15 thg 1, 2384
Trăng quý ba16 thg 1, 2384
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2384 đến 21 thg 1, 2384