Lịch âm Tháng 9 năm 2333




Tháng 9
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22



Các tuần trăng vào Tháng 9 năm 2333



Trăng non11 thg 8, 2333
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 8, 2333 đến 18 thg 8, 2333
Trăng đầu quý19 thg 8, 2333
Trăng mọc từ 20 thg 8, 2333 đến 25 thg 8, 2333
Trăng tròn26 thg 8, 2333
Trăng khuyết từ 27 thg 8, 2333 đến 31 thg 8, 2333
Trăng quý ba1 thg 9, 2333
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 9, 2333 đến 8 thg 9, 2333
Trăng non9 thg 9, 2333
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 9, 2333 đến 16 thg 9, 2333
Trăng đầu quý17 thg 9, 2333
Trăng mọc từ 18 thg 9, 2333 đến 23 thg 9, 2333
Trăng tròn24 thg 9, 2333
Trăng khuyết từ 25 thg 9, 2333 đến 30 thg 9, 2333
Trăng quý ba1 thg 10, 2333
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 10, 2333 đến 8 thg 10, 2333