Lịch âm Tháng 5 năm 2333




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17
31

18



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2333



Trăng non14 thg 4, 2333
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 4, 2333 đến 21 thg 4, 2333
Trăng đầu quý22 thg 4, 2333
Trăng mọc từ 23 thg 4, 2333 đến 29 thg 4, 2333
Trăng tròn30 thg 4, 2333
Trăng khuyết từ 1 thg 5, 2333 đến 6 thg 5, 2333
Trăng quý ba7 thg 5, 2333
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 5, 2333 đến 13 thg 5, 2333
Trăng non14 thg 5, 2333
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 5, 2333 đến 21 thg 5, 2333
Trăng đầu quý22 thg 5, 2333
Trăng mọc từ 23 thg 5, 2333 đến 29 thg 5, 2333
Trăng tròn30 thg 5, 2333
Trăng khuyết từ 31 thg 5, 2333 đến 4 thg 6, 2333
Trăng quý ba5 thg 6, 2333
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 6, 2333 đến 11 thg 6, 2333