Lịch âm Tháng 4 năm 2316




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

9
2

10
3

11
4

12
5

13
6

14
7

15
8

16
9

17
10

18
11

19
12

20
13

21
14

22
15

23
16

24
17

25
18

26
19

27
20

28
21

29
22

1
23

2
24

3
25

4
26

5
27

6
28

7
29

8
30

9



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2316



Trăng non24 thg 3, 2316
Waxing lưỡi liềm từ 25 thg 3, 2316 đến 30 thg 3, 2316
Trăng đầu quý31 thg 3, 2316
Trăng mọc từ 1 thg 4, 2316 đến 7 thg 4, 2316
Trăng tròn8 thg 4, 2316
Trăng khuyết từ 9 thg 4, 2316 đến 15 thg 4, 2316
Trăng quý ba16 thg 4, 2316
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 4, 2316 đến 21 thg 4, 2316
Trăng non22 thg 4, 2316
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 4, 2316 đến 28 thg 4, 2316
Trăng đầu quý29 thg 4, 2316
Trăng mọc từ 30 thg 4, 2316 đến 6 thg 5, 2316
Trăng tròn7 thg 5, 2316
Trăng khuyết từ 8 thg 5, 2316 đến 14 thg 5, 2316
Trăng quý ba15 thg 5, 2316
Lưỡi liềm vẫy từ 16 thg 5, 2316 đến 20 thg 5, 2316