Lịch âm Tháng 4 năm 2310




Tháng 4
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

2
2

3
3

4
4

5
5

6
6

7
7

8
8

9
9

10
10

11
11

12
12

13
13

14
14

15
15

16
16

17
17

18
18

19
19

20
20

21
21

22
22

23
23

24
24

25
25

26
26

27
27

28
28

29
29

30
30

1



Các tuần trăng vào Tháng 4 năm 2310



Trăng non2 thg 3, 2310
Waxing lưỡi liềm từ 3 thg 3, 2310 đến 8 thg 3, 2310
Trăng đầu quý9 thg 3, 2310
Trăng mọc từ 10 thg 3, 2310 đến 15 thg 3, 2310
Trăng tròn16 thg 3, 2310
Trăng khuyết từ 17 thg 3, 2310 đến 22 thg 3, 2310
Trăng quý ba23 thg 3, 2310
Lưỡi liềm vẫy từ 24 thg 3, 2310 đến 30 thg 3, 2310
Trăng non31 thg 3, 2310
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 4, 2310 đến 6 thg 4, 2310
Trăng đầu quý7 thg 4, 2310
Trăng mọc từ 8 thg 4, 2310 đến 13 thg 4, 2310
Trăng tròn14 thg 4, 2310
Trăng khuyết từ 15 thg 4, 2310 đến 21 thg 4, 2310
Trăng quý ba22 thg 4, 2310
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 4, 2310 đến 29 thg 4, 2310
Trăng non30 thg 4, 2310
Waxing lưỡi liềm từ 1 thg 5, 2310 đến 5 thg 5, 2310
Trăng đầu quý6 thg 5, 2310
Trăng mọc từ 7 thg 5, 2310 đến 13 thg 5, 2310
Trăng tròn14 thg 5, 2310
Trăng khuyết từ 15 thg 5, 2310 đến 21 thg 5, 2310
Trăng quý ba22 thg 5, 2310
Lưỡi liềm vẫy từ 23 thg 5, 2310 đến 28 thg 5, 2310