Lịch âm Tháng 5 năm 2300




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

12
2

13
3

14
4

15
5

16
6

17
7

18
8

19
9

20
10

21
11

22
12

23
13

24
14

25
15

26
16

27
17

28
18

29
19

1
20

2
21

3
22

4
23

5
24

6
25

7
26

8
27

9
28

10
29

11
30

12
31

13



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2300



Trăng non20 thg 4, 2300
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 4, 2300 đến 25 thg 4, 2300
Trăng đầu quý26 thg 4, 2300
Trăng mọc từ 27 thg 4, 2300 đến 3 thg 5, 2300
Trăng tròn4 thg 5, 2300
Trăng khuyết từ 5 thg 5, 2300 đến 11 thg 5, 2300
Trăng quý ba12 thg 5, 2300
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 5, 2300 đến 18 thg 5, 2300
Trăng non19 thg 5, 2300
Waxing lưỡi liềm từ 20 thg 5, 2300 đến 25 thg 5, 2300
Trăng đầu quý26 thg 5, 2300
Trăng mọc từ 27 thg 5, 2300 đến 2 thg 6, 2300
Trăng tròn3 thg 6, 2300
Trăng khuyết từ 4 thg 6, 2300 đến 10 thg 6, 2300
Trăng quý ba11 thg 6, 2300
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 6, 2300 đến 16 thg 6, 2300