Lịch âm Tháng 11 năm 2272




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

11
2

12
3

13
4

14
5

15
6

16
7

17
8

18
9

19
10

20
11

21
12

22
13

23
14

24
15

25
16

26
17

27
18

28
19

29
20

30
21

1
22

2
23

3
24

4
25

5
26

6
27

7
28

8
29

9
30

10



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2272



Trăng non22 thg 10, 2272
Waxing lưỡi liềm từ 23 thg 10, 2272 đến 29 thg 10, 2272
Trăng đầu quý30 thg 10, 2272
Trăng mọc từ 31 thg 10, 2272 đến 4 thg 11, 2272
Trăng tròn5 thg 11, 2272
Trăng khuyết từ 6 thg 11, 2272 đến 11 thg 11, 2272
Trăng quý ba12 thg 11, 2272
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 11, 2272 đến 20 thg 11, 2272
Trăng non21 thg 11, 2272
Waxing lưỡi liềm từ 22 thg 11, 2272 đến 27 thg 11, 2272
Trăng đầu quý28 thg 11, 2272
Trăng mọc từ 29 thg 11, 2272 đến 4 thg 12, 2272
Trăng tròn5 thg 12, 2272
Trăng khuyết từ 6 thg 12, 2272 đến 11 thg 12, 2272
Trăng quý ba12 thg 12, 2272
Lưỡi liềm vẫy từ 13 thg 12, 2272 đến 19 thg 12, 2272
Trăng non20 thg 12, 2272
Waxing lưỡi liềm từ 21 thg 12, 2272 đến 27 thg 12, 2272
Trăng đầu quý28 thg 12, 2272
Trăng mọc từ 29 thg 12, 2272 đến 2 thg 1, 2273
Trăng tròn3 thg 1, 2273
Trăng khuyết từ 4 thg 1, 2273 đến 10 thg 1, 2273
Trăng quý ba11 thg 1, 2273
Lưỡi liềm vẫy từ 12 thg 1, 2273 đến 18 thg 1, 2273