Lịch âm Tháng 12 năm 2249




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

27
2

28
3

29
4

1
5

2
6

3
7

4
8

5
9

6
10

7
11

8
12

9
13

10
14

11
15

12
16

13
17

14
18

15
19

16
20

17
21

18
22

19
23

20
24

21
25

22
26

23
27

24
28

25
29

26
30

27
31

28



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2249



Trăng non5 thg 11, 2249
Waxing lưỡi liềm từ 6 thg 11, 2249 đến 11 thg 11, 2249
Trăng đầu quý12 thg 11, 2249
Trăng mọc từ 13 thg 11, 2249 đến 20 thg 11, 2249
Trăng tròn21 thg 11, 2249
Trăng khuyết từ 22 thg 11, 2249 đến 26 thg 11, 2249
Trăng quý ba27 thg 11, 2249
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 11, 2249 đến 3 thg 12, 2249
Trăng non4 thg 12, 2249
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 12, 2249 đến 11 thg 12, 2249
Trăng đầu quý12 thg 12, 2249
Trăng mọc từ 13 thg 12, 2249 đến 19 thg 12, 2249
Trăng tròn20 thg 12, 2249
Trăng khuyết từ 21 thg 12, 2249 đến 26 thg 12, 2249
Trăng quý ba27 thg 12, 2249
Lưỡi liềm vẫy từ 28 thg 12, 2249 đến 2 thg 1, 2250
Trăng non3 thg 1, 2250
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 1, 2250 đến 10 thg 1, 2250
Trăng đầu quý11 thg 1, 2250
Trăng mọc từ 12 thg 1, 2250 đến 18 thg 1, 2250
Trăng tròn19 thg 1, 2250
Trăng khuyết từ 20 thg 1, 2250 đến 24 thg 1, 2250
Trăng quý ba25 thg 1, 2250
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 1, 2250 đến 31 thg 1, 2250