Lịch âm Tháng 12 năm 2243




Tháng 12
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

20
2

21
3

22
4

23
5

24
6

25
7

26
8

27
9

28
10

29
11

30
12

1
13

2
14

3
15

4
16

5
17

6
18

7
19

8
20

9
21

10
22

11
23

12
24

13
25

14
26

15
27

16
28

17
29

18
30

19
31

20



Các tuần trăng vào Tháng 12 năm 2243



Trăng non12 thg 11, 2243
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 11, 2243 đến 18 thg 11, 2243
Trăng đầu quý19 thg 11, 2243
Trăng mọc từ 20 thg 11, 2243 đến 25 thg 11, 2243
Trăng tròn26 thg 11, 2243
Trăng khuyết từ 27 thg 11, 2243 đến 4 thg 12, 2243
Trăng quý ba5 thg 12, 2243
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 12, 2243 đến 11 thg 12, 2243
Trăng non12 thg 12, 2243
Waxing lưỡi liềm từ 13 thg 12, 2243 đến 17 thg 12, 2243
Trăng đầu quý18 thg 12, 2243
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2243 đến 25 thg 12, 2243
Trăng tròn26 thg 12, 2243
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2243 đến 2 thg 1, 2244
Trăng quý ba3 thg 1, 2244
Lưỡi liềm vẫy từ 4 thg 1, 2244 đến 9 thg 1, 2244
Trăng non10 thg 1, 2244
Waxing lưỡi liềm từ 11 thg 1, 2244 đến 16 thg 1, 2244
Trăng đầu quý17 thg 1, 2244
Trăng mọc từ 18 thg 1, 2244 đến 24 thg 1, 2244
Trăng tròn25 thg 1, 2244
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2244 đến 1 thg 2, 2244
Trăng quý ba2 thg 2, 2244
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 2, 2244 đến 7 thg 2, 2244