Lịch âm Tháng 1 năm 2225




Tháng 1
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

22
2

23
3

24
4

25
5

26
6

27
7

28
8

29
9

1
10

2
11

3
12

4
13

5
14

6
15

7
16

8
17

9
18

10
19

11
20

12
21

13
22

14
23

15
24

16
25

17
26

18
27

19
28

20
29

21
30

22
31

23



Các tuần trăng vào Tháng 1 năm 2225



Trăng non11 thg 12, 2224
Waxing lưỡi liềm từ 12 thg 12, 2224 đến 17 thg 12, 2224
Trăng đầu quý18 thg 12, 2224
Trăng mọc từ 19 thg 12, 2224 đến 25 thg 12, 2224
Trăng tròn26 thg 12, 2224
Trăng khuyết từ 27 thg 12, 2224 đến 1 thg 1, 2225
Trăng quý ba2 thg 1, 2225
Lưỡi liềm vẫy từ 3 thg 1, 2225 đến 8 thg 1, 2225
Trăng non9 thg 1, 2225
Waxing lưỡi liềm từ 10 thg 1, 2225 đến 15 thg 1, 2225
Trăng đầu quý16 thg 1, 2225
Trăng mọc từ 17 thg 1, 2225 đến 24 thg 1, 2225
Trăng tròn25 thg 1, 2225
Trăng khuyết từ 26 thg 1, 2225 đến 31 thg 1, 2225
Trăng quý ba1 thg 2, 2225
Lưỡi liềm vẫy từ 2 thg 2, 2225 đến 6 thg 2, 2225