Lịch âm Tháng 11 năm 2221




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

18
2

19
3

20
4

21
5

22
6

23
7

24
8

25
9

26
10

27
11

28
12

29
13

30
14

1
15

2
16

3
17

4
18

5
19

6
20

7
21

8
22

9
23

10
24

11
25

12
26

13
27

14
28

15
29

16
30

17



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2221



Trăng non15 thg 10, 2221
Waxing lưỡi liềm từ 16 thg 10, 2221 đến 22 thg 10, 2221
Trăng đầu quý23 thg 10, 2221
Trăng mọc từ 24 thg 10, 2221 đến 30 thg 10, 2221
Trăng tròn31 thg 10, 2221
Trăng khuyết từ 1 thg 11, 2221 đến 6 thg 11, 2221
Trăng quý ba7 thg 11, 2221
Lưỡi liềm vẫy từ 8 thg 11, 2221 đến 13 thg 11, 2221
Trăng non14 thg 11, 2221
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 11, 2221 đến 21 thg 11, 2221
Trăng đầu quý22 thg 11, 2221
Trăng mọc từ 23 thg 11, 2221 đến 29 thg 11, 2221
Trăng tròn30 thg 11, 2221
Trăng khuyết từ 1 thg 12, 2221 đến 5 thg 12, 2221
Trăng quý ba6 thg 12, 2221
Lưỡi liềm vẫy từ 7 thg 12, 2221 đến 13 thg 12, 2221
Trăng non14 thg 12, 2221
Waxing lưỡi liềm từ 15 thg 12, 2221 đến 21 thg 12, 2221
Trăng đầu quý22 thg 12, 2221
Trăng mọc từ 23 thg 12, 2221 đến 28 thg 12, 2221
Trăng tròn29 thg 12, 2221
Trăng khuyết từ 30 thg 12, 2221 đến 4 thg 1, 2222
Trăng quý ba5 thg 1, 2222
Lưỡi liềm vẫy từ 6 thg 1, 2222 đến 12 thg 1, 2222