Lịch âm Tháng 11 năm 2220




Tháng 11
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

7
2

8
3

9
4

10
5

11
6

12
7

13
8

14
9

15
10

16
11

17
12

18
13

19
14

20
15

21
16

22
17

23
18

24
19

25
20

26
21

27
22

28
23

29
24

30
25

1
26

2
27

3
28

4
29

5
30

6



Các tuần trăng vào Tháng 11 năm 2220



Trăng non26 thg 10, 2220
Waxing lưỡi liềm từ 27 thg 10, 2220 đến 3 thg 11, 2220
Trăng đầu quý4 thg 11, 2220
Trăng mọc từ 5 thg 11, 2220 đến 10 thg 11, 2220
Trăng tròn11 thg 11, 2220
Trăng khuyết từ 12 thg 11, 2220 đến 16 thg 11, 2220
Trăng quý ba17 thg 11, 2220
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 11, 2220 đến 24 thg 11, 2220
Trăng non25 thg 11, 2220
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 11, 2220 đến 2 thg 12, 2220
Trăng đầu quý3 thg 12, 2220
Trăng mọc từ 4 thg 12, 2220 đến 9 thg 12, 2220
Trăng tròn10 thg 12, 2220
Trăng khuyết từ 11 thg 12, 2220 đến 16 thg 12, 2220
Trăng quý ba17 thg 12, 2220
Lưỡi liềm vẫy từ 18 thg 12, 2220 đến 24 thg 12, 2220
Trăng non25 thg 12, 2220
Waxing lưỡi liềm từ 26 thg 12, 2220 đến 1 thg 1, 2221
Trăng đầu quý2 thg 1, 2221
Trăng mọc từ 3 thg 1, 2221 đến 7 thg 1, 2221
Trăng tròn8 thg 1, 2221
Trăng khuyết từ 9 thg 1, 2221 đến 15 thg 1, 2221
Trăng quý ba16 thg 1, 2221
Lưỡi liềm vẫy từ 17 thg 1, 2221 đến 23 thg 1, 2221