Lịch âm Tháng 5 năm 2220




Tháng 5
Th 2
Th 3
Th 4
Th 5
Th 6
Th 7
CN
1

28
2

29
3

1
4

2
5

3
6

4
7

5
8

6
9

7
10

8
11

9
12

10
13

11
14

12
15

13
16

14
17

15
18

16
19

17
20

18
21

19
22

20
23

21
24

22
25

23
26

24
27

25
28

26
29

27
30

28
31

29



Các tuần trăng vào Tháng 5 năm 2220



Trăng non4 thg 4, 2220
Waxing lưỡi liềm từ 5 thg 4, 2220 đến 9 thg 4, 2220
Trăng đầu quý10 thg 4, 2220
Trăng mọc từ 11 thg 4, 2220 đến 17 thg 4, 2220
Trăng tròn18 thg 4, 2220
Trăng khuyết từ 19 thg 4, 2220 đến 25 thg 4, 2220
Trăng quý ba26 thg 4, 2220
Lưỡi liềm vẫy từ 27 thg 4, 2220 đến 2 thg 5, 2220
Trăng non3 thg 5, 2220
Waxing lưỡi liềm từ 4 thg 5, 2220 đến 9 thg 5, 2220
Trăng đầu quý10 thg 5, 2220
Trăng mọc từ 11 thg 5, 2220 đến 16 thg 5, 2220
Trăng tròn17 thg 5, 2220
Trăng khuyết từ 18 thg 5, 2220 đến 24 thg 5, 2220
Trăng quý ba25 thg 5, 2220
Lưỡi liềm vẫy từ 26 thg 5, 2220 đến 31 thg 5, 2220
Trăng non1 thg 6, 2220
Waxing lưỡi liềm từ 2 thg 6, 2220 đến 7 thg 6, 2220
Trăng đầu quý8 thg 6, 2220
Trăng mọc từ 9 thg 6, 2220 đến 15 thg 6, 2220
Trăng tròn16 thg 6, 2220
Trăng khuyết từ 17 thg 6, 2220 đến 23 thg 6, 2220
Trăng quý ba24 thg 6, 2220
Lưỡi liềm vẫy từ 25 thg 6, 2220 đến 29 thg 6, 2220